Virus trong nước là một trong những tác nhân gây nguy hiểm nhất tồn tại trong môi trường nước. Với đặc tính siêu nhỏ, dễ lan truyền và có khả năng gây ra nhiều loại nghiêm trọng, virus trong nước là mối đe dọa thầm lặng mà nhiều người không nhận ra. Không giống như các chất ô nhiễm hóa học có thể được phát hiện qua mùi, vị hoặc màu sắc, sự hiện diện của virus không thể cảm nhận bằng giác quan thông thường, nhưng hậu quả lại có thể dẫn đến những đợt bùng phát trên diện rộng.
Nguồn gốc của virus trong nước: từ phân người, động vật và hệ thống xử lý yếu kém
Virus xâm nhập vào nguồn nước chủ yếu thông qua sự ô nhiễm từ phân người hoặc động vật. Những con đường phổ biến bao gồm dòng chảy bề mặt sau mưa lớn, nước thải từ hệ thống tự hoại bị rò rỉ, hoặc nước xả không được xử lý đúng cách từ trang trại và khu dân cư.
Những nguồn nước như ao hồ, suối, sông và đặc biệt là các giếng đào nông là những khu vực dễ bị phơi nhiễm nếu không có biện pháp bảo vệ hiệu quả. Tình trạng này phổ biến ở các khu vực nông thôn, nơi hệ thống xử lý nước chưa phát triển đồng bộ, tạo điều kiện thuận lợi cho virus sinh sôi và phát tán trong hệ thống cấp nước sinh hoạt.
Ảnh hưởng của virus: từ nhẹ đến tổn thương nghiêm trọng
Các loại virus lây truyền qua nước có thể gây ra hàng loạt lý từ nhẹ đến cực kỳ nguy hiểm. Trong số đó, những thường gặp nhất bao gồm viêm dạ dày ruột với triệu chứng như nôn mửa và tiêu chảy – đặc biệt do norovirus gây ra. Ngoài ra, một số virus có thể dẫn đến tình trạng viêm gan, viêm màng não, hoặc viêm đường hô hấp trên, ảnh hưởng nghiêm trọng đến lâu dài nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.

Đặc biệt, virus gây bại liệt vẫn còn tồn tại tại một số khu vực trên thế giới và có thể lây lan qua nước uống nếu không được xử lý đúng cách. Các đối tượng dễ tổn thương như trẻ em, người già và người có hệ miễn dịch yếu là những người chịu ảnh hưởng nặng nề nhất từ nước nhiễm virus.
Loại bỏ virus khỏi nước: không thể chỉ dùng biện pháp tạm thời
Trong nhiều trường hợp, người dân thường áp dụng biện pháp sốc clo để khử trùng giếng – tuy nhiên đây chỉ là giải pháp tạm thời và không đảm bảo an toàn dài hạn. Để xử lý triệt để virus trong nước, cần sử dụng các công nghệ khử trùng tiên tiến hơn, đặc biệt là khử trùng bằng tia cực tím (UV), ozone hoặc bơm clo liên tục. Hệ thống xử lý bằng tia UV được xem là phương án phổ biến và thân thiện hơn cả, nhờ khả năng vô hiệu hóa virus ngay khi nước đi qua buồng chiếu xạ.

Thiết kế của hệ thống UV nhỏ gọn, dễ lắp đặt và bảo trì định kỳ. Tuy nhiên, để hệ thống hoạt động hiệu quả, nước đầu vào cần được lọc sơ bộ để đảm bảo đạt các tiêu chuẩn nghiêm ngặt như: hàm lượng sắt dưới 0.3 mg/L, mangan dưới 0.05 mg/L, tanin dưới 0.1 mg/L, độ đục dưới 1 NTU, và độ cứng dưới 7 gpg.
Ngoài ra, nước nên được lọc qua bộ lọc 5 micron để loại bỏ cặn lớn trước khi xử lý bằng UV. Quá trình bảo trì hệ thống UV đòi hỏi người dùng phải thay đèn định kỳ, vệ sinh hoặc thay ống thạch anh để duy trì hiệu quả tiệt trùng tối ưu. Trong trường hợp hệ thống ngưng hoạt động trong thời gian dài, cần tiến hành khử trùng toàn bộ đường ống để ngăn nguy cơ tái nhiễm.
Khử trùng hóa học: lựa chọn thay thế trong điều kiện đặc biệt
Trong những điều kiện mà hệ thống UV không thể áp dụng, khử trùng hóa học là giải pháp thay thế hiệu quả. Clo được bơm liên tục vào hệ thống cấp nước giúp duy trì dư lượng diệt khuẩn, hạn chế nguy cơ nhiễm virus trong quá trình lưu trữ và phân phối. Tương tự, ozone – một chất mạnh – cũng có thể tiêu diệt virus hiệu quả và thường được dùng trong hệ thống xử lý nước công nghiệp hoặc khu dân cư lớn.
Tuy nhiên, các phương pháp này đòi hỏi thiết bị chuyên dụng và kiểm soát chính xác về liều lượng, để tránh tạo dư lượng hóa chất ảnh hưởng đến người dùng. Để chọn giải pháp phù hợp, người dùng nên liên hệ bộ phận kỹ thuật của Thế Giới Lọc Tổng và cung cấp kết quả phân tích chất lượng nước để được tư vấn chi tiết, tránh lắp đặt sai hệ thống gây tốn kém mà không đạt hiệu quả xử lý như mong muốn.
Phòng ngừa virus trong nước là bảo vệ tương lai
Virus trong nước là nguyên nhân tiềm tàng của nhiều đợt dịch nguy hiểm và gây ra hậu quả nặng nề, đặc biệt trong cộng đồng thiếu hệ thống xử lý nước hiệu quả. Việc trông chờ vào các giải pháp tạm thời hoặc cảm quan cá nhân là hoàn toàn không đủ. Chỉ với hệ thống xử lý chuyên dụng như UV, ozone hoặc clo hóa liên tục, mới có thể đảm bảo nguồn nước sinh hoạt được bảo vệ toàn diện khỏi nguy cơ virus. Chủ động xử lý nước không chỉ giúp phòng mà còn góp phần nâng cao chất lượng sống và an toàn bền vững cho cả cộng đồng.

