Sử dụng nước chứa kim loại nặng có hại như thế nào tới làn da và sức khỏe?

Kim loại được phân loại là “kim loại nặng” khi chúng có mật độ khối lượng lớn hơn 5g/cm³. Nhóm kim loại này thường mang theo khả năng gây độc rất cao cho cơ thể, đặc biệt là khi tồn tại trong nước sinh hoạt. Thậm chí, với những kim loại có tỉ trọng nằm trong khoảng từ 3,5 đến 7g/cm³ – tuy không quá lớn nhưng vẫn có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng cho sức khỏe, ngay cả khi chỉ xuất hiện với hàm lượng rất thấp.

Khi kim loại nặng thâm nhập vào nguồn nước sử dụng hằng ngày, chúng không chỉ âm thầm tích tụ trong cơ thể mà còn tấn công trực tiếp đến làn da, gây nên các vấn đề về da liễu như dị ứng, nổi mẩn, viêm da tiếp xúc. Không dừng lại ở đó, nếu sử dụng nước chứa các nguyên tố này lâu dài, nguy cơ ảnh hưởng đến gan, thận, thần kinh và thậm chí là nguy cơ mắc các bệnh mạn tính cũng tăng lên rõ rệt. Hãy cùng Thế Giới Lọc Tổng khám phá kỹ hơn về những ảnh hưởng tiềm tàng của nguồn nước nhiễm kim loại nặng để chủ động bảo vệ sức khỏe cho bản thân và gia đình.

1. Kim loại nặng trong nước là gì?

Một số kim loại thường xuất hiện trong nước sinh hoạt với tính chất nguy hại cao có thể kể đến như: thủy ngân (Hg), crom (Cr), chì (Pb), asen (As), cadmi (Cd), mangan (Mn), kẽm (Zn), đồng (Cu),… Về bản chất, khi các nguyên tố kim loại này tồn tại dưới dạng tự nhiên, không tan trong nước, chúng gần như không gây ảnh hưởng đến cơ thể con người. Thế nhưng, khi chúng bị chuyển hóa và tồn tại dưới dạng ion – tức là đã hòa tan trong nước – thì mức độ nguy hiểm lại hoàn toàn khác.

Các ion kim loại nặng có thể dễ dàng xâm nhập qua da hoặc đi vào cơ thể thông qua ăn uống, rồi liên kết với các chuỗi phân tử cacbon ngắn. Chính vì khả năng khó phân giải và đào thải ra khỏi cơ thể, chúng có xu hướng tích tụ lâu dài, âm thầm gây độc và dẫn đến hàng loạt hệ lụy về sức khỏe. Nếu tiếp xúc thường xuyên với nguồn nước nhiễm kim loại nặng, con người rất dễ gặp các vấn đề về da như viêm ngứa, kích ứng, thậm chí là tổn thương nội tạng hoặc nhiễm độc mãn tính. Do đó, việc nhận diện và kiểm soát hàm lượng kim loại nặng trong nước sinh hoạt là vô cùng cần thiết để bảo vệ sức khỏe lâu dài cho cả gia đình.

2. Tác động tiêu cực của nước nhiễm kim loại nặng đến sức khỏe và làn da

Việc sử dụng nguồn nước chứa kim loại nặng trong thời gian dài có thể dẫn đến nhiều hệ lụy nghiêm trọng đối với cơ thể và làn da. Tùy từng loại kim loại mà mức độ ảnh hưởng sẽ khác nhau, tuy nhiên tất cả đều gây ra những rủi ro tiềm tàng cho sức khỏe con người.

Sắt (Fe)
Sắt là nguyên tố phổ biến trong nhiều nguồn nước ngầm tại Việt Nam. Dạng sắt thường gặp là Fe²⁺ – khiến nước có mùi tanh đặc trưng. Khi tiếp xúc với không khí, Fe²⁺ bị oxy hóa thành Fe³⁺, làm nước chuyển sang màu đỏ gạch hoặc nâu đục. Theo ngưỡng an toàn của Bộ Y tế, hàm lượng sắt trong nước sinh hoạt không được vượt quá 0,5mg/L. Nếu vượt ngưỡng này, nước được coi là nhiễm phèn, và việc tiếp xúc lâu dài với nước như vậy có thể dẫn đến viêm da, kích ứng, thậm chí là ngộ độc khi uống trực tiếp.

Asen (As)
Asen trong nước thường tồn tại ở dạng hợp chất vô cơ hoặc hữu cơ. Chỉ cần một lượng rất nhỏ vượt ngưỡng cho phép – dưới 0,05mg/L đối với nước sinh hoạt và 0,01mg/L đối với nước uống – cũng đủ để gây ra những hậu quả đáng lo ngại. Người tiếp xúc với nước nhiễm Asen có nguy cơ bị nhiễm độc cấp tính, tổn thương gan, suy giảm miễn dịch, rối loạn sắc tố da, và nghiêm trọng hơn là tăng khả năng mắc các bệnh ung thư nguy hiểm.

Chì (Pb)
Một trong những kim loại nguy hiểm bậc nhất chính là chì. Nguồn gốc của nước nhiễm chì thường đến từ hệ thống đường ống bị hoen rỉ hoặc ảnh hưởng từ chất thải công nghiệp. Chì trong nước không được vượt mức 0,01mg/L. Khi hấp thụ qua da hoặc uống phải, chì có thể gây ra tình trạng thiếu máu, mệt mỏi mãn tính, đau đầu, cao huyết áp, và về lâu dài là tổn thương hệ thần kinh và tế bào.

Crom (Cr)
Crom có hai dạng tồn tại là Cr³⁺ (tương đối an toàn) và Cr⁶⁺ (cực kỳ độc). Dạng Cr⁶⁺ là tác nhân gây ung thư nhóm 1, thường bắt nguồn từ nước thải của các ngành công nghiệp như mạ điện, sản xuất thuốc nhuộm, thuốc nổ… Hàm lượng crom cho phép trong nước là dưới 0,05mg/L. Nếu vượt ngưỡng, crom có thể tấn công hệ tiêu hóa, gây loét dạ dày, viêm ruột, gan và thận.

Thủy ngân (Hg)
Khi thủy ngân tồn tại dưới dạng hợp chất như methylmercury, mức độ độc tính sẽ tăng lên đáng kể. Chất này có thể liên kết với các phân tử protein và gây rối loạn cân bằng ion trong cơ thể. Giới hạn an toàn của thủy ngân trong nước là 0,006mg/L. Vượt quá mức này, thủy ngân có thể gây rối loạn thần kinh, biến đổi di truyền, tăng cholesterol, và ảnh hưởng tiêu cực đến hệ thần kinh trung ương, đặc biệt nguy hiểm với phụ nữ mang thai và trẻ nhỏ.

Kẽm (Zn)
Kẽm thường thẩm thấu vào nước từ chất thải đô thị và công nghiệp không được xử lý triệt để. Nước sinh hoạt không nên chứa quá 3mg/L kẽm. Nếu vượt quá, kẽm có thể ảnh hưởng đến quá trình tạo máu, gây đau bụng, làm giảm hấp thụ dưỡng chất và ảnh hưởng đến sự phát triển cơ bắp.

Đồng (Cu)
Đồng có thể có mặt tự nhiên trong nước, nhưng nếu nồng độ vượt ngưỡng 2mg/L, nó trở thành nguy cơ gây ngộ độc. Đồng tích tụ lâu dài trong cơ thể có thể làm tổn thương niêm mạc ruột, gây viêm loét, tổn thương gan và ảnh hưởng đến hoạt động của hệ thần kinh trung ương.

Cadimi (Cd)
Cadimi là kim loại thường thấy trong nước ngầm hoặc nguồn nước gần các khu vực công nghiệp. Lượng cadimi trong nước không được vượt quá 0,003mg/L. Nếu nhiễm phải, cadimi có thể gây hại cho thận, làm yếu xương, gây thiếu máu, và đặc biệt nguy hiểm đối với trẻ nhỏ vì dễ dẫn đến bệnh cấp tính hoặc mãn tính nếu tiếp xúc lâu dài.

3. Giải pháp loại bỏ kim loại nặng trong nước bằng hệ thống lọc tổng tại đầu nguồn

Nước sinh hoạt chứa kim loại nặng nếu không được xử lý đúng cách sẽ âm thầm ảnh hưởng đến sức khỏe cả gia đình theo thời gian. Một trong những biện pháp hiệu quả và bền vững nhất hiện nay chính là lắp đặt bộ lọc tổng ngay tại điểm cấp nước chính của ngôi nhà. Phương pháp này không chỉ giúp loại bỏ các ion kim loại độc hại mà còn cải thiện đáng kể chất lượng nước sử dụng hằng ngày.

Hệ thống lọc tổng đầu nguồn hoạt động theo cơ chế nhiều tầng lọc kết hợp, trong đó sử dụng vật liệu lọc chuyên dụng như: than hoạt tính, cát mangan, hạt trao đổi ion, sỏi lọc, và các lớp vật liệu xử lý kim loại nặng khác. Những thành phần này có khả năng hấp thụ hoặc kết tủa các kim loại như sắt, mangan, chì, asen… giúp loại bỏ chúng ra khỏi nguồn nước một cách an toàn và hiệu quả.

Không giống như các biện pháp xử lý tạm thời hay xử lý tại từng điểm sử dụng, hệ thống lọc tổng có thể xử lý nước một cách toàn diện từ đầu vào – trước khi nước chảy đến các thiết bị như vòi rửa, máy giặt, bình nóng lạnh hay máy lọc nước uống. Điều này không chỉ bảo vệ sức khỏe người dùng mà còn kéo dài tuổi thọ cho thiết bị gia dụng trong nhà.

Tuy chi phí đầu tư ban đầu có thể cao hơn các giải pháp đơn lẻ, nhưng bộ lọc tổng đầu nguồn lại mang đến hiệu quả lâu dài, tiện lợi trong vận hành, và gần như không cần can thiệp thường xuyên nếu được bảo trì đúng định kỳ. Đây là lựa chọn lý tưởng dành cho các hộ gia đình đang sử dụng nước giếng khoan, nước máy chưa qua xử lý kỹ hoặc sinh sống tại khu vực có nguy cơ ô nhiễm nước cao.

Để lại bình luận

Your email address will not be published. Required fields are makes.

Về đầu trang