Nước đóng vai trò cốt lõi trong đời sống hằng ngày – từ ăn uống, tắm giặt cho đến các hoạt động sản xuất. Tuy nhiên, nếu nguồn nước dùng hàng ngày không đảm bảo chất lượng, bị nhiễm bẩn hay chứa các chất độc hại thì chính nó lại trở thành mối đe dọa tiềm ẩn cho sức khỏe con người. Theo báo cáo của Tổ chức Y tế Thế giới, có tới 80% các bệnh truyền nhiễm xuất phát từ nguồn nước ô nhiễm – một con số đáng báo động cho thấy tầm quan trọng của việc sử dụng nước sạch.
Không ít người vẫn cho rằng nước lấy từ giếng khoan, nước mưa hay thậm chí là nước máy nếu nhìn trong, không màu, không mùi thì có thể yên tâm sử dụng. Thực tế, nhiều nguồn nước như vậy chưa được xử lý đúng cách nên vẫn tiềm ẩn nhiều nguy cơ: tồn dư kim loại nặng, vi khuẩn gây hại, hóa chất độc và nhiều tạp chất vi mô khác. Những thành phần “vô hình” này có thể tác động tiêu cực đến sức khỏe tổng thể, đặc biệt là làn da mỏng manh của trẻ nhỏ và phụ nữ – đối tượng nhạy cảm với sự thay đổi và nhiễm khuẩn từ môi trường nước. Trong bài viết dưới đây, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu rõ hơn về những ảnh hưởng tiêu cực từ việc sử dụng nguồn nước không đảm bảo, cũng như gợi ý một số phương pháp xử lý nước hiệu quả, giúp bạn và gia đình an tâm hơn với chất lượng nước sinh hoạt hàng ngày.
1. Những yếu tố gây suy giảm chất lượng nguồn nước sinh hoạt hiện nay
Tình trạng ô nhiễm nguồn nước dùng trong sinh hoạt đang ngày càng trở nên nghiêm trọng, xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau. Tuy nhiên, có thể điểm qua một số nguyên nhân chính dưới đây:
1.1. Nguồn thải từ các khu công nghiệp, nhà máy
Sự bùng nổ của các khu chế xuất, nhà máy sản xuất đã kéo theo lượng lớn chất thải công nghiệp thải ra môi trường, trở thành thủ phạm hàng đầu gây ô nhiễm nguồn nước. Không chỉ có nước thải chưa qua xử lý, mà các loại rác công nghiệp, hóa chất độc hại, vi sinh vật cũng góp phần làm chất lượng nước bị suy giảm nghiêm trọng. Đặc biệt, trong các loại chất thải này thường tồn tại những kim loại nặng như chì, thủy ngân, hay lưu huỳnh – các chất có khả năng tích tụ trong cơ thể và gây hại lâu dài cho sức khỏe. Ngoài ra, sự hiện diện của các hóa chất còn làm thay đổi đặc tính vật lý và hóa học của nước như màu sắc, nhiệt độ, độ cứng hay độ pH, khiến nước không còn an toàn cho nhu cầu sử dụng hàng ngày.
1.2. Rác và nước thải sinh hoạt từ con người
Các hoạt động thường nhật trong đời sống – như nấu nướng, tắm giặt, vệ sinh, hay từ các cơ sở như trường học, bệnh viện, khu dân cư – đều thải ra lượng nước bẩn và rác sinh hoạt khổng lồ. Những chất thải này có đặc điểm là chứa nhiều hợp chất hữu cơ dễ phân hủy, từ đó làm phát sinh mùi hôi, khiến nước bị nhiễm bẩn và mất vệ sinh. Không chỉ vậy, đây còn là “mảnh đất màu mỡ” cho vi sinh vật có hại sinh sôi, tiềm ẩn nguy cơ lây lan dịch bệnh và ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe cộng đồng nếu không được xử lý đúng cách.
1.3. Khai thác tài nguyên khoáng sản
Việc khai thác các loại tài nguyên như than, quặng kim loại hay khoáng chất quý hiếm tuy phục vụ cho phát triển kinh tế, nhưng lại gây tổn hại nghiêm trọng đến hệ sinh thái nước. Trong quá trình khai thác, các hợp chất độc hại như sunfua và kim loại nặng có trong đá và đất bị cuốn theo nước, rồi dần dần thấm xuống tầng nước ngầm hoặc trôi ra các con suối, sông, hồ. Sự hiện diện kéo dài của những tạp chất này không chỉ gây biến đổi thành phần nước mà còn là nguyên nhân dẫn đến nhiều căn bệnh nguy hiểm như nhiễm độc mãn tính, rối loạn chức năng gan thận, thậm chí là ung thư.
1.4. Chất thải nhựa – hiểm hoạ dai dẳng cho nguồn nước
Rác thải nhựa – từ túi nilon, chai lọ nhựa, bao bì dùng một lần – không chỉ gây ô nhiễm môi trường đất mà còn là kẻ thù số một của nguồn nước. Những mảnh nhựa li ti được gọi là vi nhựa sau khi phân rã theo thời gian sẽ trôi theo dòng nước, tích tụ trong sông, hồ và cả đại dương. Chúng không dễ phân hủy, có thể tồn tại hàng trăm năm và vô tình trở thành “bữa ăn độc hại” của sinh vật dưới nước, ảnh hưởng đến cả chuỗi thức ăn và vòng tuần hoàn tự nhiên.
1.5. Hóa chất nông nghiệp: thuốc trừ sâu và phân bón vô cơ
Tại nhiều vùng sản xuất nông nghiệp, việc sử dụng tràn lan thuốc diệt côn trùng, phân hóa học, chất kích thích sinh trưởng mà không kiểm soát đúng liều lượng đã dẫn đến tình trạng dư lượng hóa chất thấm vào đất rồi theo nước mưa ngấm sâu xuống nguồn nước ngầm. Đặc biệt, thói quen vứt bỏ vỏ chai, lọ thuốc bảo vệ thực vật bừa bãi xuống kênh rạch, ao hồ càng khiến nguồn nước ở nông thôn trở nên độc hại và mất an toàn nghiêm trọng. Những chất tồn dư này không chỉ ảnh hưởng đến người tiêu dùng mà còn phá hủy dần các hệ vi sinh trong nước.
1.6. Tác động ngược từ hoá chất xử lý nước
Nghe có vẻ nghịch lý, nhưng một số chất được dùng để lọc và khử khuẩn nguồn nước – nếu không được sử dụng đúng cách – lại chính là nguyên nhân khiến nước sinh hoạt không còn đảm bảo an toàn. Các thành phần như clo, florua, vôi tôi (canxi hydroxit)… thường được bổ sung vào nước máy với mục tiêu loại bỏ vi khuẩn và mầm bệnh. Tuy nhiên, khi hàm lượng vượt ngưỡng cho phép hoặc chưa kịp phân huỷ hoàn toàn, chúng có thể gây ảnh hưởng không nhỏ tới sức khỏe, đặc biệt là với làn da nhạy cảm của trẻ nhỏ. Các biểu hiện như khô da, dị ứng, viêm ngứa hay rụng tóc… thường xuất hiện khi da tiếp xúc lâu ngày với nước chứa hàm lượng clo cao. Hơn nữa, mùi clo nồng còn có thể gây kích ứng đường hô hấp, khiến nhiều người cảm thấy khó chịu khi sử dụng nước máy chưa được lọc kỹ.
2. Tác động tiêu cực của nguồn nước bẩn đối với sức khỏe và làn da của phụ nữ và trẻ nhỏ
Dù nhìn bề ngoài trong suốt và tưởng chừng như sạch sẽ, nhưng nhiều nguồn nước dùng trong sinh hoạt lại tiềm ẩn vô số rủi ro nếu chưa qua xử lý kỹ càng. Đặc biệt, phụ nữ và trẻ em là những nhóm dễ bị ảnh hưởng nhất khi thường xuyên tiếp xúc với nước bị nhiễm bẩn.
2.1. Nước chứa các hợp chất hữu cơ gây hại
Một trong những mối nguy lớn nhất đến từ nước ô nhiễm chính là sự xuất hiện của các hợp chất hữu cơ độc hại – vốn có khả năng tồn tại lâu dài trong môi trường và cực kỳ khó phân hủy. Các chất như phenol, sevin, endrin hay linden – thường bắt nguồn từ thuốc bảo vệ thực vật, hóa chất tẩy rửa và dầu mỡ công nghiệp – nếu tồn dư trong nước, có thể xâm nhập vào cơ thể qua da hoặc đường uống. Khi tích tụ theo thời gian, những chất này không chỉ gây tổn thương gan, ảnh hưởng đến hệ thần kinh mà còn có thể làm suy giảm chức năng xương do tác động của kim loại nặng như cadimi và kali.
Không dừng lại ở đó, nhiều nghiên cứu cho thấy một số chất trong nhóm hidrocacbon thơm còn có khả năng gây biến đổi tế bào, dẫn đến nguy cơ mắc các bệnh ung thư. Điều này đặc biệt nguy hiểm với phụ nữ – đối tượng thường xuyên sử dụng nước để nấu ăn, vệ sinh cá nhân và chăm sóc gia đình – cũng như trẻ nhỏ với làn da và hệ miễn dịch còn yếu, rất dễ bị tổn thương trước các chất độc hại tồn tại trong nước.
2.2. Nguồn nước sinh hoạt chứa kim loại nặng – Mối hiểm hoạ thầm lặng đến sức khỏe
Trong cuộc sống thường nhật, nhiều người không hề hay biết rằng nước mình đang sử dụng mỗi ngày có thể chứa những thành phần kim loại cực kỳ độc hại như chì, thủy ngân hay các kim loại nặng khác. Những chất này, nếu tồn tại với nồng độ vượt mức an toàn cho phép, có thể gây ra hàng loạt vấn đề nghiêm trọng cho sức khỏe. Chúng ảnh hưởng trực tiếp đến hệ thần kinh trung ương và ngoại biên, làm rối loạn chức năng sản xuất máu tại tuỷ xương, gây biến đổi gen, tăng nguy cơ sẩy thai, dị tật bẩm sinh và thậm chí là ung thư.
Không chỉ dừng lại ở đó, nước có hàm lượng sắt cao tuy không gây tác hại cấp tính, nhưng lại có thể gây ra những vấn đề về da như ngứa ngáy, phát ban, hoặc nổi mẩn đỏ – đặc biệt dễ nhận thấy ở phụ nữ và trẻ em có làn da nhạy cảm. Việc tiếp xúc thường xuyên với nước nhiễm sắt trong thời gian dài cũng có thể khiến cơ thể bị tích tụ sắt quá mức, làm tổn thương các tế bào và ảnh hưởng nghiêm trọng đến những cơ quan quan trọng như gan, tim, hệ tiêu hoá và mạch máu.
Một số kim loại khác như crom, khi xuất hiện trong nước sinh hoạt, có thể gây ra tình trạng viêm gan, suy thận, và là tác nhân dẫn đến ung thư phổi nếu tiếp xúc lâu dài. Nước nhiễm mangan cũng không kém phần nguy hiểm – loại chất này có thể phá huỷ chất nguyên sinh của tế bào, tác động trực tiếp lên não bộ, gây tổn hại đến thận, hệ tuần hoàn và phổi, trong những trường hợp nặng thậm chí có thể dẫn đến tử vong do ngộ độc.
Đặc biệt nghiêm trọng là asen – một kim loại nặng được mệnh danh là “sát thủ vô hình” trong nước. Asen có khả năng gây ra hơn 20 loại bệnh khác nhau, phần lớn là các bệnh nguy hiểm như ung thư da, suy thận mãn tính, viêm phế quản, viêm xoang… Điều đáng sợ là các triệu chứng do asen gây ra thường tiến triển âm thầm, không dễ phát hiện trong giai đoạn đầu. Người sử dụng nước nhiễm asen thường chỉ phát hiện bệnh khi đã bước vào giai đoạn nặng, lúc đó việc điều trị trở nên rất khó khăn, thậm chí là không thể cứu vãn.
2.3. Nguồn nước sinh hoạt nhiễm vi sinh gây hại
Không ít trường hợp, nguồn nước tưởng chừng an toàn lại là môi trường sinh sôi lý tưởng cho nhiều loại vi sinh vật gây bệnh nguy hiểm. Các loại vi khuẩn phổ biến như E.Coli, Salmonella, vi khuẩn gây tả hoặc thương hàn có thể xuất hiện trong nước sinh hoạt nếu hệ thống lọc và xử lý không đảm bảo. Khi con người tiếp xúc với nước chứa các loại vi khuẩn này – thông qua ăn uống, rửa rau củ, đánh răng hay tắm giặt – nguy cơ mắc các bệnh về tiêu hoá như tiêu chảy cấp, nhiễm trùng đường ruột, thậm chí là dịch tả, thương hàn… là điều hoàn toàn có thể xảy ra.
Không chỉ có vi khuẩn, nước sinh hoạt còn có thể chứa các loài ký sinh trùng cực nhỏ như Amip – tác nhân chính gây bệnh lỵ amip kéo dài dai dẳng – hoặc trứng và ấu trùng của các loại giun như giun đũa, giun móc, giun tóc. Những loại ký sinh trùng này khi đi vào cơ thể có thể bám vào ruột, gây viêm nhiễm đường tiêu hoá, đau bụng âm ỉ, rối loạn tiêu hóa kéo dài, đặc biệt nguy hiểm với trẻ nhỏ khi hệ miễn dịch còn yếu.
2.4. Tác động tiêu cực của nước cứng chứa nhiều đá vôi
Một vấn đề thường gặp ở nhiều khu vực là tình trạng nước sinh hoạt có độ cứng cao do chứa nhiều đá vôi – về bản chất là hàm lượng canxi và magie ở mức lớn vượt ngưỡng cho phép. Khi sử dụng nước này để tắm rửa hàng ngày, làn da dễ bị khô ráp, bong tróc và nứt nẻ, đặc biệt là vào thời tiết hanh khô. Nhiều người còn gặp tình trạng viêm da tiếp xúc, ngứa ngáy, nổi mẩn và dị ứng kéo dài. Với tóc, việc gội đầu bằng nước chứa nhiều đá vôi khiến tóc mất đi độ ẩm tự nhiên, trở nên xơ rối, dễ gãy rụng và mất độ bóng mượt vốn có.
Không chỉ ảnh hưởng đến vẻ ngoài, nước cứng còn tiềm ẩn nguy cơ cho sức khỏe nội tạng. Canxi trong nước cứng tồn tại dưới dạng muối cacbonat, loại khoáng này không được cơ thể hấp thu tốt, mà tích tụ dần trong cơ thể theo thời gian. Hậu quả là sự hình thành của các bệnh lý như sỏi thận, sỏi mật, hoặc các vấn đề liên quan đến mạch máu như xơ vữa động mạch, tắc nghẽn tĩnh mạch, ảnh hưởng nghiêm trọng đến tim mạch và chức năng gan thận. Việc sử dụng lâu dài nguồn nước nhiễm đá vôi mà không có giải pháp lọc phù hợp sẽ âm thầm gây hại mà chúng ta khó nhận biết ngay.
2.5. Tác hại của một số hợp chất hoá học khác trong nước sinh hoạt
Bên cạnh kim loại nặng và vi sinh vật, một số thành phần hóa học tưởng như vô hại khi có mặt trong nước sinh hoạt, nếu vượt ngưỡng an toàn, lại có thể gây ra nhiều ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe con người – đặc biệt là phụ nữ mang thai và trẻ em nhỏ.
Một trong những chất thường gặp nhất là clo – hợp chất được dùng phổ biến để khử trùng nguồn nước máy. Tuy nhiên, nếu hàm lượng clo tồn dư trong nước vượt quá mức cho phép, nó không chỉ gây kích ứng mắt, dẫn đến tình trạng đỏ mắt, viêm kết mạc mà còn có thể làm da bị mẩn ngứa, khô rát. Với trẻ nhỏ – cơ thể còn đang phát triển và nhạy cảm hơn người lớn – tiếp xúc lâu dài với nước chứa clo đậm đặc có thể dẫn đến dị ứng, các vấn đề về đường hô hấp như hen suyễn hoặc viêm phế quản. Đặc biệt, phụ nữ đang mang thai nếu thường xuyên tiếp xúc với nước có lượng clo cao có nguy cơ đối mặt với những hậu quả nghiêm trọng như sảy thai, thai nhi bị dị tật hoặc phát triển không bình thường. Mối lo ngại lớn hơn là khi clo phản ứng với các tạp chất hữu cơ trong nước, chúng có thể tạo ra các hợp chất phụ gây biến đổi tế bào, làm tăng khả năng xuất hiện ung thư.
Ngoài clo, nước có chứa hàm lượng natri cao hơn mức tiêu chuẩn cũng là vấn đề đáng quan tâm. Việc tiêu thụ loại nước này trong thời gian dài có thể làm gia tăng nguy cơ mắc các bệnh về tim mạch, cao huyết áp – đặc biệt là ở người lớn tuổi hoặc những người có sẵn bệnh nền.
Thêm vào đó, nước bị nhiễm amoni – thường có mặt trong các khu vực có nguồn nước thải công nghiệp hoặc rác thải sinh hoạt chưa được xử lý – cũng mang lại nhiều hệ lụy nguy hiểm. Khi amoni vượt quá mức cho phép, nó có thể chuyển hoá thành nitrit hoặc nitrat trong môi trường, những chất này liên quan đến nguy cơ ung thư, rối loạn hệ tiêu hoá và hô hấp. Ở phụ nữ mang thai, sử dụng nước bị ô nhiễm bởi amoni có thể làm tăng khả năng sảy thai, sinh non, hoặc trẻ sơ sinh mắc dị tật từ trong bụng mẹ.
Nói cách khác, những yếu tố hoá học tưởng chừng nhỏ nhặt nếu không được kiểm soát kỹ lưỡng trong nguồn nước sinh hoạt có thể trở thành tác nhân âm thầm đe dọa sức khỏe của cả gia đình, đặc biệt là những người dễ tổn thương như phụ nữ mang thai và trẻ em.