Chất lượng nước sinh hoạt đô thị Việt Nam đang suy giảm nghiêm trọng, ảnh hưởng đến sức khỏe hàng triệu người dân Việt Nam dù ở ngay trung tâm thành phố.
Nước sạch – Không còn là điều hiển nhiên giữa lòng đô thị
Trên thực tế, phần lớn cư dân đô thị vẫn mặc định rằng nước máy là an toàn. Tuy nhiên, chỉ khoảng 58% dân số Việt Nam được tiếp cận nguồn nước uống đạt chuẩn an toàn (1). Và đáng lo hơn, nước máy tại đô thị, vốn tưởng là “chuẩn mực”, đang đối mặt với các rủi ro vô hình mà người dùng ít nhận ra: ô nhiễm tái nhiễm trong đường ống cũ, tạp chất tồn dư trong quá trình xử lý, và đặc biệt là vi khuẩn, kim loại nặng không được loại bỏ triệt để.
Ở một góc nhìn khác, chúng ta đang đối mặt với một cuộc khủng hoảng âm thầm – khủng hoảng về nhận thức, hạ tầng, và cả niềm tin vào chất lượng nước sinh hoạt đô thị.

Chất lượng nước đô thị: Bức tranh có nhiều mảng tối
Hệ thống xử lý chưa theo kịp tốc độ đô thị hóa
Tốc độ đô thị hóa tại Việt Nam đang tăng nhanh, nhưng hệ thống hạ tầng cấp thoát nước lại không kịp thích nghi. Theo số liệu từ Bộ Xây dựng, chỉ khoảng 15% nước thải đô thị được xử lý trước khi thải ra môi trường. Điều này có nghĩa là 85% còn lại – bao gồm nước thải sinh hoạt, công nghiệp, và y tế – đang xả thẳng vào sông hồ, mạch nước ngầm.
Hậu quả là gì? Nguồn nước thô để xử lý thành nước máy – vốn được lấy từ sông hồ – cũng đã ô nhiễm. Và những quy trình xử lý đơn giản sẽ khó loại bỏ hoàn toàn những chất độc như asen, thuốc trừ sâu, hay vi khuẩn tồn tại trong nước thải chưa xử lý.

Ống dẫn cũ kỹ và ô nhiễm tái nhiễm
Một thực tế ít người biết là hệ thống ống dẫn nước máy ở nhiều khu đô thị lớn đã được xây dựng từ 30–40 năm trước. Ống sắt han gỉ, vết nứt rò rỉ tạo điều kiện cho vi sinh vật xâm nhập. Tại Hà Nội, từng có thời điểm nhiều cư dân tại khu vực Linh Đàm, Trung Văn phải tạm ngừng sử dụng nước máy vì nước có mùi lạ và đục bất thường – do sự cố từ bể chứa hoặc rò rỉ trong đường ống.
Không chỉ rủi ro về cảm quan, việc tái nhiễm vi khuẩn coliform, E. coli trong đường ống là điều có thật. Những vi khuẩn này không gây hại ngay tức thì, nhưng là mầm mống gây tiêu chảy, viêm ruột, và các bệnh lý kéo dài, đặc biệt ở trẻ nhỏ.
Nước sạch nhưng không “sạch” hoàn toàn
Ngay cả khi nước máy đạt tiêu chuẩn xét nghiệm ở nhà máy, không ai đảm bảo nó giữ nguyên chất lượng cho đến vòi nước trong nhà người dùng. Theo phân tích của Trung tâm Nghiên cứu Tài nguyên nước (CEWAREC), mẫu nước lấy tại đầu ra hộ dân cư tại TP.HCM cho thấy: 35% mẫu không đạt chuẩn về clo dư, 12% có hàm lượng amoni cao hơn ngưỡng cho phép.
Những chất tồn dư này không có mùi, không màu, nhưng tích tụ trong cơ thể sẽ gây ra hậu quả lâu dài: từ kích ứng da, rối loạn tiêu hóa đến tăng nguy cơ mắc các bệnh mãn tính.

Tác động sức khỏe: Từ triệu chứng nhỏ đến hệ quả lớn
Nếu bạn từng bị khô da, tóc rụng bất thường, hay dị ứng lạ mà không rõ nguyên nhân – hãy nhìn lại nguồn nước sinh hoạt của gia đình.
Một thống kê của Bộ Y tế cho biết: khoảng 200.000 ca ung thư mỗi năm ở Việt Nam có liên quan đến môi trường, trong đó ô nhiễm nước chiếm tỷ trọng đáng kể. (2) Các chất như nitrat, asen, mangan nếu hiện diện trong nước dù ở liều lượng thấp nhưng sử dụng lâu dài sẽ tích tụ trong cơ thể và trở thành nhân tố gây đột biến tế bào.
Chưa kể, hàng loạt bệnh lý khác âm thầm lan rộng: viêm da tiếp xúc, rối loạn tiêu hóa mãn tính, suy gan – thận sớm ở người trẻ tuổi. Những hậu quả này không diễn ra trong một tuần hay một tháng, mà là câu chuyện của 5, 10, thậm chí 20 năm sống chung với nguồn nước không đạt chuẩn.
Vì sao đây là một “cuộc khủng hoảng âm thầm”?
Chúng ta dễ dàng nhìn thấy khói bụi ngoài đường, nghe tin cảnh báo về thực phẩm bẩn, nhưng với nước – thứ tưởng như trong suốt, không mùi, không vị – ta thường bỏ qua. Đó chính là nguy hiểm lớn nhất.
Khủng hoảng nước không đến từ một vụ việc lớn rầm rộ, mà là sự tích tụ của rất nhiều vấn đề nhỏ:
- Một đường ống cũ rỉ nước.
- Một bể chứa không được vệ sinh.
- Một nhà máy xử lý bị quá tải.
- Và cuối cùng là một cộng đồng… chưa đủ cảnh giác.
Khi cả xã hội vẫn “bình thường hóa” việc dùng nước có vị lạ, có màu nhẹ, hoặc có cảm giác ngứa khi tắm – thì khủng hoảng vẫn tiếp tục lặng lẽ diễn ra, dưới da, trong máu, trong từng tế bào.

Giải pháp: Chủ động trước khi quá muộn
Chính sách và hạ tầng cần đầu tư mạnh mẽ
Việt Nam cần sớm hiện đại hóa hệ thống cấp nước theo hướng:
- Tăng cường xử lý nước thải đô thị và công nghiệp.
- Tự động hóa giám sát chất lượng nước tại từng khu vực.
- Thay thế hệ thống ống dẫn cũ, bổ sung công nghệ lọc bổ sung tại điểm sử dụng.
Một số thành phố như Đà Nẵng, Bình Dương đang làm tốt việc này, là mô hình có thể nhân rộng.
Cộng đồng: Hãy là người dùng nước thông minh
Người dân đô thị cần thay đổi tư duy “nước máy là đủ an toàn”. Dù sống trong chung cư cao cấp hay nhà phố, chúng ta nên:
- Kiểm tra chất lượng nước định kỳ 1–2 lần/năm.
- Vệ sinh bồn chứa, bể ngầm theo khuyến nghị (ít nhất 6 tháng/lần).
- Lắp hệ thống lọc tổng đầu nguồn cho cả ngôi nhà để bảo vệ toàn diện từ tắm giặt đến nấu ăn.
Đây không phải là xa xỉ phẩm, mà là một dạng bảo hiểm sức khỏe dài hạn cho cả gia đình.
Cảnh tỉnh không phải để hoảng sợ, mà để hành động
Chúng ta đang sống giữa một cuộc khủng hoảng nước sạch, nhưng vì nó không có mùi – không vị – không biểu hiện rõ ràng, nên thường bị bỏ qua.
Tuy nhiên, sự đánh đổi là quá lớn nếu chờ đến khi có hậu quả. Việc chủ động đầu tư cho nước sạch hôm nay là cách bảo vệ sự sống ngày mai – không chỉ cho bản thân, mà cho cả thế hệ sau.
NGUỒN THAM KHẢO:
(1): https://www.macrotrends.net/global-metrics/countries/VNM/vietnam/clean-water-access-statistics?utm_source=chatgpt.com